-
Kháng UV
-
Gốc nước
-
Thoát ẩm
-
Trong suốt
-
Chống thấm...
-
Bê tông
-
Xi măng, đá
-
Công trình ngầm,...
-
Tường gạch
-
Móng công trình
-
Tường, trần, sàn vữa
-
Tường gạch nung
REBUILDS EQUIPMENT DAMAGED BY CAVITATION.
SUPERIOR STRENGTH, DURABILITY AND ADHESION WITH FLEXIBILITY, ABRASION RESISTANCE & ELONGATION.
FLEXICLAD DuraTough DP is a two component, 100% solids elasto-ceramic polymer composite specifically formulated to rebuild equipment prone to cavitation attack and subsequent damage.
DuraTough combines the superior strength, durability and adhesion of an epoxy with the exceptional flexibility, abrasion resistance and shock-absorbency of an elastomeric urethane.
FLEXICLAD DuraTough DP is ideal for rebuilding cavitated areas as well as creating or rebuilding flexible seals, gaskets, seats, etc, on machinery and equipment such as heat exchangers, pumps, valves and piping systems.
Thông tin kỹ thuật
Đặc tính cơ lý
Odor (mùi) : None (không) |
---|
Vehicle Type (kiểu kết dính): Water based siloxane / silane (Gốc nước, dung môi siloxane / silane ) |
Coverage rate (diện tích phủ) / kg : 5.6 m2 |
Shelf life (lưu kho) : 2 years (2 năm) |
Rain resistance ( chịu mưa): 4h (tối thiểu 4h) 25^C, 50% relative humidity (độ ẩm) |
Full Cure ( đóng rắn): 7 days (ngày) 25^C, 50% relative humidity (độ ẩm) |
Water Absorption ASTM C642 (hấp thu nước): Concrete brick (gạch bê tông): 1.6% |
---|
Water Absorption ASTM C642 (hấp thu nước): Red clay brick (gạch nung): 0.3% |
Depth of Penetration (độ thẩm thấu): Concrete brick (gạch bê tông): 1/4 – 1/2 inch |
Depth of Penetration (độ thẩm thấu): Red clay brick (gạch nung): 1/3 – 3/4 inch |
Scaling Resistance ASTM C-672 (chống đóng cặn): |
>> Eneseal® MP coated concrete – rating “”0 – no scaling”” at 50 cycles Uncoated concrete – rating “”5 – severe scaling”” at 25 cycles |
>> Bê tông có phủ Eneseal® MP: không đóng cặn (tỷ lệ = 0) ở 50 vòng quay, Bê tông không phủ đóng cặn nghiêm trọng ở 25 vòng quay. |
Moisture Vapor Transmission (Khả năng thoát hơi ẩm): 100% |
VOC ASTM D2369: 5g / lit |
Freeze Thaw Resistance of Liquid Product (Khả năng chống đông cứng của hỗn hợp lỏng): |
>> 50 cycles (0° F) – No effect ( 50 vòng, 0° F, không ảnh hưởng) |
Surface Appearance After Application (bề mặt công trình sau khi phủ) |
>> unchanged (không thay đổi) |
UV resistance (kháng UV) : excellent (siêu tốt) |
Thông tin kỹ thuật
Odor (mùi) : None (không) |
---|
Vehicle Type (kiểu kết dính): Water based siloxane / silane (Gốc nước, dung môi siloxane / silane ) |
Coverage rate (diện tích phủ) / kg : 5.6 m2 |
Shelf life (lưu kho) : 2 years (2 năm) |
Rain resistance ( chịu mưa): 4h (tối thiểu 4h) 25^C, 50% relative humidity (độ ẩm) |
Full Cure ( đóng rắn): 7 days (ngày) 25^C, 50% relative humidity (độ ẩm) |
Đặc tính cơ lý
Water Absorption ASTM C642 (hấp thu nước): Concrete brick (gạch bê tông): 1.6% |
---|
Water Absorption ASTM C642 (hấp thu nước): Red clay brick (gạch nung): 0.3% |
Depth of Penetration (độ thẩm thấu): Concrete brick (gạch bê tông): 1/4 - 1/2 inch |
Depth of Penetration (độ thẩm thấu): Red clay brick (gạch nung): 1/3 - 3/4 inch |
Scaling Resistance ASTM C-672 (chống đóng cặn): |
>> Eneseal® MP coated concrete - rating ""0 - no scaling"" at 50 cycles Uncoated concrete - rating ""5 - severe scaling"" at 25 cycles |
>> Bê tông có phủ Eneseal® MP: không đóng cặn (tỷ lệ = 0) ở 50 vòng quay, Bê tông không phủ đóng cặn nghiêm trọng ở 25 vòng quay. |
Moisture Vapor Transmission (Khả năng thoát hơi ẩm): 100% |
VOC ASTM D2369: 5g / lit |
Freeze Thaw Resistance of Liquid Product (Khả năng chống đông cứng của hỗn hợp lỏng): |
>> 50 cycles (0° F) - No effect ( 50 vòng, 0° F, không ảnh hưởng) |
Surface Appearance After Application (bề mặt công trình sau khi phủ) |
>> unchanged (không thay đổi) |
UV resistance (kháng UV) : excellent (siêu tốt) |