-
Extraordinary Chemical Resistance
-
Apply by brush, roller
-
Unlimited shelf life
-
100% Solids
-
Ultra High Performance
-
Repair...
-
Pipes
-
Housings & Tanks
-
Floor
-
Containment Areas
OUTSTANDING PROTECTION IN SOME OF THE MOST AGGRESSIVE CHEMICAL ENVIRONMENTS.
CHEMCLAD XC is a two component, 100% solids, ultra high performance, chemical resistant coating that provides unrivaled protection in some of the toughest chemical environments.
CHEMCLAD XC is resistant to a very broad range of organic and inorganic acids, alkalis, solvents, salts, hydrocarbons, etc. It is easily applied by brush or roller and can be used to protect all types of metal and cementitious surfaces. For your toughest chemical attack problems, use CHEMCLAD XC. The finest chemical protection polymer system available!
Prior to applying CHEMCLAD XC to concrete and / or cementitious substrates, the surface should be treated with CHEMCLAD® P4C to seal the surface, minimize outgassing and insure that optimum adhesion is obtained.
Volume capacity per kg / Thể tích / kg : 52 in3 / 854 cc |
---|
Mixed density / Khối lượng riêng (tỉ trọng) sau khi trộn : 0.042 lbs / in3 || 1.17 gm / cc |
Coverage rate per kg. @0.3mm / Diện tích phủ / kg: 30 – 35 ft2 / 3 m2 |
Shelf life / Thời gian lưu kho : Indefinite / vô thời hạn |
Volume Solids / Thể tích đóng rắn : 100% |
Mixing ratio / Tỷ lệ trộn Base / Activator (theo thể tích) : 1.4 / 1 |
Mixing ratio / Tỷ lệ trộn Base / Activator (theo trọng lượng) : 5 / 3 |
Working Life / Thời gian thi công ở 25ºC : 30 min / phút |
Touch dry / Khô chạm tay ở 25ºC : 16 h |
Maximum Overcoating / Phủ lớp tiếp theo tối đa ở 25ºC: 24 h |
Full Cure / Thời gian đóng rắn hoàn toàn ở 25ºC : 96 h |
Tensile Shear Adhesion steel / Độ bền cắt bám dính trên thép |
---|
ASTM D-1002 : 2,900 psi (203 kg/cm2) |
Tensile Shear Adhesion aluminum / Độ bền cắt bám dính trên nhôm |
ASTM D-1002 : 2,400 psi (168 kg/cm2) |
Tensile Shear Adhesion copper / Độ bền cắt bám dính trên đồng |
ASTM D-1002 : 2,500 psi ( 175 kg/cm2 ) |
Tensile Shear Adhesion stainless steel / Độ bền cắt bám dính trên thép không rỉ |
ASTM D-1002 : 2,700 psi (189 kg/cm2) |
Elcometer Adhesion – to properly prepared cementitious surfaces is greater than the cohesive strength of the substrate. |
Kết quả cho thấy độ bám dính của vật liệu còn tốt hơn liên kết của bề mặt hiện hữu |
Acetic acid 0-10%: —– EX | Methyl alcohol / Methanol —– G |
---|---|
Acetic acid 10-20%: —– G | Methyl ethyl ketone / Butanone —– G |
Aceton —– G | Naptha —– EX |
Aviation fuel (nhiên liệu máy bay) —– EX | Nitric acid / Axit Nitric (0-20%) —– EX |
Brake fluid / Dầu thắng —– EX | Phenol —– G |
Butyl alcohol (N-butanal) —– EX | Phosphoric acid / Axit Phosphoric (0-50%) —– EX |
Calcium chloride / Canxi clorua —– EX | Potassium chloride / Potassium Chloride (Kali Clorua) —– EX |
Carbon tetrachloride / Carbon tetraclorua —– G | Propyl alcohol / Dung môi IPA (Rượu isopropanol) —– EX |
Chloroform / Triclometan —– G | Skydrol / Dầu thủy lực —– EX |
Crude oil / Dầu mỏ. —– EX | Sodium chloride / Natri Clorua —– EX |
Diesel fuel / Dầu diezel —– EX | Sodium hydroxide / Natri Hidroxit —– EX |
Ethyl alcohol / Ethanol —– EX | Sulfuric acid / Axit Sulfuric (0-50%) —– EX |
Gasoline / Xăng —– EX | Sulfuric acid / Axit Sulfuric (98%) —– EX |
Heptan (Heptane, Dipropyl Methan) —– EX | Toluen (Metylbenzen) —– EX |
Hydrochloric acid / Axit Clohydric (0-20%) —– EX | Xylene —– EX |
Kerosene / Dầu hỏa —– EX | |
Methyl alcohol / Methanol —– G | |
EX – Suitable for most applications including immersion | |
G – Suitable for intermittent contact splashes etc | |
NR – Not Recommended |
Technical data
Volume capacity per kg / Thể tích / kg : 52 in3 / 854 cc |
---|
Mixed density / Khối lượng riêng (tỉ trọng) sau khi trộn : 0.042 lbs / in3 || 1.17 gm / cc |
Coverage rate per kg. @0.3mm / Diện tích phủ / kg: 30 - 35 ft2 / 3 m2 |
Shelf life / Thời gian lưu kho : Indefinite / vô thời hạn |
Volume Solids / Thể tích đóng rắn : 100% |
Mixing ratio / Tỷ lệ trộn Base / Activator (theo thể tích) : 1.4 / 1 |
Mixing ratio / Tỷ lệ trộn Base / Activator (theo trọng lượng) : 5 / 3 |
Working Life / Thời gian thi công ở 25ºC : 30 min / phút |
Touch dry / Khô chạm tay ở 25ºC : 16 h |
Maximum Overcoating / Phủ lớp tiếp theo tối đa ở 25ºC: 24 h |
Full Cure / Thời gian đóng rắn hoàn toàn ở 25ºC : 96 h |
Physical properties
Tensile Shear Adhesion steel / Độ bền cắt bám dính trên thép |
---|
ASTM D-1002 : 2,900 psi (203 kg/cm2) |
Tensile Shear Adhesion aluminum / Độ bền cắt bám dính trên nhôm |
ASTM D-1002 : 2,400 psi (168 kg/cm2) |
Tensile Shear Adhesion copper / Độ bền cắt bám dính trên đồng |
ASTM D-1002 : 2,500 psi ( 175 kg/cm2 ) |
Tensile Shear Adhesion stainless steel / Độ bền cắt bám dính trên thép không rỉ |
ASTM D-1002 : 2,700 psi (189 kg/cm2) |
Elcometer Adhesion - to properly prepared cementitious surfaces is greater than the cohesive strength of the substrate. |
Kết quả cho thấy độ bám dính của vật liệu còn tốt hơn liên kết của bề mặt hiện hữu |
Chemical resistance
Acetic acid 0-10%: ----- EX | Methyl alcohol / Methanol ----- G |
---|---|
Acetic acid 10-20%: ----- G | Methyl ethyl ketone / Butanone ----- G |
Aceton ----- G | Naptha ----- EX |
Aviation fuel (nhiên liệu máy bay) ----- EX | Nitric acid / Axit Nitric (0-20%) ----- EX |
Brake fluid / Dầu thắng ----- EX | Phenol ----- G |
Butyl alcohol (N-butanal) ----- EX | Phosphoric acid / Axit Phosphoric (0-50%) ----- EX |
Calcium chloride / Canxi clorua ----- EX | Potassium chloride / Potassium Chloride (Kali Clorua) ----- EX |
Carbon tetrachloride / Carbon tetraclorua ----- G | Propyl alcohol / Dung môi IPA (Rượu isopropanol) ----- EX |
Chloroform / Triclometan ----- G | Skydrol / Dầu thủy lực ----- EX |
Crude oil / Dầu mỏ. ----- EX | Sodium chloride / Natri Clorua ----- EX |
Diesel fuel / Dầu diezel ----- EX | Sodium hydroxide / Natri Hidroxit ----- EX |
Ethyl alcohol / Ethanol ----- EX | Sulfuric acid / Axit Sulfuric (0-50%) ----- EX |
Gasoline / Xăng ----- EX | Sulfuric acid / Axit Sulfuric (98%) ----- EX |
Heptan (Heptane, Dipropyl Methan) ----- EX | Toluen (Metylbenzen) ----- EX |
Hydrochloric acid / Axit Clohydric (0-20%) ----- EX | Xylene ----- EX |
Kerosene / Dầu hỏa ----- EX | |
Methyl alcohol / Methanol ----- G | |
EX – Suitable for most applications including immersion | |
G – Suitable for intermittent contact splashes etc | |
NR – Not Recommended |