CeramAlloy HTP – polymer tái tạo, sửa chữa ăn mòn do nhiệt

  • Xuất xứ: USA
  • Thời gian thi công: 25′ – 90′ tùy nhiệt độ môi trường
  • Lưu kho: vô thời hạn
  • Z

    Hỗn hợp sau khi trộn có thể trát như vữa

  • Z

    Đóng rắn ở nhiệt độ thường

  • Z

    Lưu kho vô thời hạn

  • Z

    Đóng rắn 100%

  • Z

    An toàn, dễ sử dụng

  • Sửa chữa...

  • Z

    Tháp giải nhiệt

  • Z

    Buồng sấy

  • Z

    Vỏ Bơm, cánh bơm, cánh quạt...

  • Z

    Van, đường ống, hầm chứa, bể chứa,...

Hỗn hợp polymer tái tạo, sửa chữa, phục hồi, đắp bù bề mặt thiết bị hư hại do ăn mòn nhiệt

MetalClad CeramAlloy HTP là polymer 2 thành phần, 100% chất rắn, để sửa chữa, tái tạo mọi thiết bị trong hệ thống dòng chảy bị hư hại do chịu nhiệt cao.

Thông tin kỹ thuật
Đặc tính cơ lý
Khả năng chịu hóa chất

Thông tin kỹ thuật

Volume capacity per kg / Thể tích / kg : 38 in3 / 629 cc
Mixed density / Khối lượng riêng (tỉ trọng) sau khi trộn : 0.057 lbs per in3 / 1.59 gm per cc
Coverage rate per kg. @6mm / Diện tích phủ 1kg :  0.098 m2  @6 mm
Shelf life / Thời gian lưu kho : Indefinite / vô thời hạn
Volume Solids / Thể tích đóng rắn : 100% 
Mixing ratio / Tỷ lệ trộn Base / Activator (volume / theo thể tích) 2.3 / 1
Mixing ratio / Tỷ lệ trộn Base / Activator (weight / theo trọng lượng) : 5 / 1
Working Life / Thời gian thi công ở 25ºC : 40 phút
Cure Times / Thời gian đóng rắn ở 25ºC : 10 giờ
Full cure / Thời gian đóng rắn hoàn toàn ở 25ºC : 18 giờ
Chemical Immersion / Ngâm trong hóa chất : 72 giờ

Đặc tính cơ lý

Compressive strength / Chịu lực (độ bền) nén
ASTM D-695 :  12,500 psi (875 kg/cm2)
Flexural strength / Chịu lực (độ bền) uốn
ASTM D-790 : 8,500 psi (595 kg/cm2)
Hardness - Shore D / Độ cứng shore D
ASTM D-2240: 87
Tensile Shear Adhesion steel / Độ bền cắt bám dính trên thép
ASTM D-1002 : 4,000 psi (280 kg/cm2)
Tensile Shear Adhesion aluminum / Độ bền cắt bám dính trên nhôm
ASTM D-1002 : 2,500 psi (175 kg/cm2)
Tensile Shear Adhesion stainless steel / Độ bền cắt bám dính trên thép không rỉ
ASTM D-1002 : 3,500 psi (246 kg/cm2)
Temperature Guidelines / Chịu nhiệt độ:
Dry / Khô - 520ºF / 270ºC
Wet / Ướt - 330ºF / 165ºC

Khả năng chịu hóa chất

Ammonium hydroxide (amoniac) (0-5%) ----- EX
Sulfuric acid / Axit Sulfuric (50%) ----- EX
Sulfuric acid / Axit Sulfuric (98%) ----- G
Hydrochloric acid / HCL (20%) ----- G
Crude oil / Dầu động cơ ----- EX
Sodium chloride / NACL (5%) ----- EX
EX – Suitable for most applications including immersion
G – Suitable for intermittent contact splashes etc
NR – Not Recommended""""