CeramAlloy CBX – Chống mài mòn, kéo dài tuổi thọ thiết bị
- Xuất xứ: USA
- Thời gian thi công: 15′ – 30′ tùy nhiệt độ môi trường
- Lưu kho: vô thời hạn
-
Z
Siêu kháng mài
-
Z
Hỗn hợp sau khi trộn có thể trát như vữa
-
Z
Lưu kho vô thời hạn
-
Z
Đóng rắn 100%
-
Z
An toàn, dễ sử dụng
-
Sửa chữa...
-
Z
Co 90 độ nối ống, áo bơm, cánh bơm
-
Z
Máng rung, máng vận chuyển
-
Z
Buồng trộn, cylone
-
Z
Đường ống, hầm chứa, bể chứa,...
CÔNG NGHỆ POLYMER TIÊN TIẾN HÀNG ĐẦU THẾ GIỚI. SỬA CHỮA, BẢO VỆ MỌI LOẠI THIẾT BỊ, MÁY MÓC HƯ HẠI NGHIÊM TRỌNG DO ĂN MÒN.
Vật liệu kỹ thuật sữa chữa các chi tiết máy hư hại nặng do ăn mòn
METALCLAD CeramAlloy CBX là polymer 3 thành phần, đóng rắn 100%. Sản phẩm chuyên dụng để sửa chữa, hồi phục các chi tiết máy móc, thiết bị hư hại nặng do ăn mòn.
METALCLAD CeramAlloy CBX sau khi trộn có dạng vữa trát, dễ dàng thi công với các dụng cụ đơn giản. Sau khi đóng rắn, có đặc tính cơ lý tương đương kim loại cứng với khả năng kháng mài siêu cao.
METALCLAD CeramAlloy CBX là vật liệu phù hợp nhất, lựa chọn tối ưu bảo vệ, sửa chữa máy móc, thiết bị hư hại do ăn mòn.
CeramAlloy CBX phù hợp cho việc sửa chữa, tái tạo, bảo vệ các thiết bị, máy móc như: co nối ống 90 độ, đường ống, bơm, máng xối, máng rung vận chuyển, buồng trộn, nghiền, vách ngăn, gàu xúc, mũi khoan gầu (khoan ruột gà)...
Volume capacity per 5 kg / Thể tích / 5 kg : 110 in3 / 1790 cc |
---|
Mixed density / Khối lượng riêng (tỉ trọng) sau khi trộn : 0.100 lbs / in3 (2.76 gm / cc) |
Coverage rate per 5 kg. @ 200 mils / Diện tích phủ / 5kg: 3.78 ft2 / 0.35 m2 (độ dày 5 mm) |
Shelf life / Thời gian lưu kho : Indefinite / vô thời hạn |
Volume Solids / Thể tích đóng rắn: 100% |
Mixing ratio / Tỷ lệ trộn Base / Activator / Aggregate (by volume / theo thể tích) : 5 / 2 / 14 |
Tỷ lệ trộn Base / Activator (by weight / theo trọng lượng) : 7 / 2 / 20 |
Working Life / Thời gian thi công ở 25ºC : 20 phút |
Cure Times / Thời gian đóng rắn ở 25ºC : sau 24 giờ |
Full Cure/ Thời gian đóng rắn hoàn toàn ở 25ºC : sau 48 giờ |
Compressive strength / Chịu lực (độ bền) nén |
---|
(ASTM D-695) : 16,000 psi (1125 kg/m2) |
Flexural strength / Chịu lực (độ bền) uốn |
(ASTM D-790) : 6,000 psi (422 kg/cm2) |
Hardness – Shore D / Độ cứng shore D |
(ASTM D-2240) : 86 |
Tensile Strength / Độ bền kéo |
(ASTM D-2370) : 2,500 psi (176 kg/cm2) |
Tensile Shear Adhesion steel / Độ bền cắt bám dính trên thép |
(ASTM D-1002) : 4,000 psi (280 kg/cm2) |
Tensile Shear Adhesion aluminum / Độ bền cắt bám dính trên nhôm |
(ASTM D-1002) : 2,500 psi (175 kg/cm2) |
Tensile Shear Adhesion copper / Độ bền cắt bám dính trên đồng |
(ASTM D-1002) : 3,000 psi (210 kg/cm2) |
Tensile Shear Adhesion stainless steel / Độ bền cắt bám dính trên thép không rỉ |
(ASTM D-1002) : 4,100 psi (287 kg/cm2) |
Acetic acid0-10%: —– G | Methanol —– G |
---|---|
Ammonium hydroxide (amoniac) (0-10%) —– EX | Mineral Oil / Dầu khoáng —– EX |
Aviation fuel (nhiên liệu máy bay) —– EX | Nitric acid / Axit Nitric (0-10%) —– EX |
Butyl alcohol (N-butanal) —– EX | Nitric acid / Axit Nitric (10-20%) —– G |
Calcium chloride / Canxi clorua —– EX | Phosphoric acid / Axit Phosphoric (0-10%) —– G |
Crude oil / Dầu mỏ. —– EX | Potassium chloride / Potassium Chloride (Kali Clorua) —– EX |
Diesel fuel / Dầu diezel —– EX | Propyl alcohol / Dung môi IPA (Rượu isopropanol) —– EX |
Ethyl alcohol / Ethanol —– G | Sodium chloride / Natri Clorua —– EX |
Gasoline / Xăng —– EX | Sodium hydroxide / Natri Hidroxit —– EX |
Heptan (Heptane, Dipropyl Methan) —– EX | Sulfuric acid / Axit Sulfuric (0-10%) —– EX |
Hydrochloric acid / Axit Clohydric (0-10%) —– EX | Sulfuric acid / Axit Sulfuric (10-20%) —– G |
Hydrochloric acid / Axit Clohydric (10-20%) —– G | Toluen (Metylbenzen) —– EX |
Kerosene / Dầu hỏa —– EX | Xylene —– EX |
EX – Suitable for most applications including immersion | |
G – Suitable for intermittent contact splashes etc | |
NR – Not Recommended”””” |
Thông tin kỹ thuật
Volume capacity per 5 kg / Thể tích / 5 kg : 110 in3 / 1790 cc |
---|
Mixed density / Khối lượng riêng (tỉ trọng) sau khi trộn : 0.100 lbs / in3 (2.76 gm / cc) |
Coverage rate per 5 kg. @ 200 mils / Diện tích phủ / 5kg: 3.78 ft2 / 0.35 m2 (độ dày 5 mm) |
Shelf life / Thời gian lưu kho : Indefinite / vô thời hạn |
Volume Solids / Thể tích đóng rắn: 100% |
Mixing ratio / Tỷ lệ trộn Base / Activator / Aggregate (by volume / theo thể tích) : 5 / 2 / 14 |
Tỷ lệ trộn Base / Activator (by weight / theo trọng lượng) : 7 / 2 / 20 |
Working Life / Thời gian thi công ở 25ºC : 20 phút |
Cure Times / Thời gian đóng rắn ở 25ºC : sau 24 giờ |
Full Cure/ Thời gian đóng rắn hoàn toàn ở 25ºC : sau 48 giờ |
Đặc tính cơ lý
Compressive strength / Chịu lực (độ bền) nén |
---|
(ASTM D-695) : 16,000 psi (1125 kg/m2) |
Flexural strength / Chịu lực (độ bền) uốn |
(ASTM D-790) : 6,000 psi (422 kg/cm2) |
Hardness - Shore D / Độ cứng shore D |
(ASTM D-2240) : 86 |
Tensile Strength / Độ bền kéo |
(ASTM D-2370) : 2,500 psi (176 kg/cm2) |
Tensile Shear Adhesion steel / Độ bền cắt bám dính trên thép |
(ASTM D-1002) : 4,000 psi (280 kg/cm2) |
Tensile Shear Adhesion aluminum / Độ bền cắt bám dính trên nhôm |
(ASTM D-1002) : 2,500 psi (175 kg/cm2) |
Tensile Shear Adhesion copper / Độ bền cắt bám dính trên đồng |
(ASTM D-1002) : 3,000 psi (210 kg/cm2) |
Tensile Shear Adhesion stainless steel / Độ bền cắt bám dính trên thép không rỉ |
(ASTM D-1002) : 4,100 psi (287 kg/cm2) |
Khả năng chịu hóa chất
Acetic acid0-10%: ----- G | Methanol ----- G |
---|---|
Ammonium hydroxide (amoniac) (0-10%) ----- EX | Mineral Oil / Dầu khoáng ----- EX |
Aviation fuel (nhiên liệu máy bay) ----- EX | Nitric acid / Axit Nitric (0-10%) ----- EX |
Butyl alcohol (N-butanal) ----- EX | Nitric acid / Axit Nitric (10-20%) ----- G |
Calcium chloride / Canxi clorua ----- EX | Phosphoric acid / Axit Phosphoric (0-10%) ----- G |
Crude oil / Dầu mỏ. ----- EX | Potassium chloride / Potassium Chloride (Kali Clorua) ----- EX |
Diesel fuel / Dầu diezel ----- EX | Propyl alcohol / Dung môi IPA (Rượu isopropanol) ----- EX |
Ethyl alcohol / Ethanol ----- G | Sodium chloride / Natri Clorua ----- EX |
Gasoline / Xăng ----- EX | Sodium hydroxide / Natri Hidroxit ----- EX |
Heptan (Heptane, Dipropyl Methan) ----- EX | Sulfuric acid / Axit Sulfuric (0-10%) ----- EX |
Hydrochloric acid / Axit Clohydric (0-10%) ----- EX | Sulfuric acid / Axit Sulfuric (10-20%) ----- G |
Hydrochloric acid / Axit Clohydric (10-20%) ----- G | Toluen (Metylbenzen) ----- EX |
Kerosene / Dầu hỏa ----- EX | Xylene ----- EX |
EX – Suitable for most applications including immersion | |
G – Suitable for intermittent contact splashes etc | |
NR – Not Recommended"""" |
Sản phẩm tương tự
-
CeramAlloy CL+ bảo vệ, chống ăn mòn, xói mòn môi trường điện hạt nhân
-
DuraWrap – băng quấn sợi carbon, bọc bảo ôn gia cố đường ống, bồn, bể
-
CeramAlloy HTP – polymer tái tạo, sửa chữa ăn mòn do nhiệt
-
DurAlloy – đắp bù, tái tạo, phục hồi bề mặt kim loại
-
CeramAlloy CL+AC – Polymer gốm chống ăn mòn, xói mòn do dòng chảy
-
CeramAlloy CP+ chống ăn mòn, xói mòn môi trường điện hạt nhân
-
CeramAlloy CP+AC – sửa chữa, phục hồi bề mặt kim loại bị ăn mòn
-
CeramAlloy EBX – Chống mài mòn, kéo dài tuổi thọ thiết bị