Categories: Metaclad-vi, Sản phẩm mới
DurAlloy – đắp bù, tái tạo, phục hồi bề mặt kim loại
- Xuất xứ: USA
- Thời gian thi công: 15′ – 40′ tùy nhiệt độ môi trường
- Lưu kho: vô thời hạn
-
Z
Hỗn hợp sau khi trộn có thể trát như vữa
-
Z
Lưu kho vô thời hạn
-
Z
Đóng rắn 100%
-
Z
An toàn, dễ sử dụng
-
Sửa chữa...
-
Z
Trục động cơ
-
Z
Trám lỗ, khe nứt vỏ động cơ
-
Z
Bơm, đường ống, hầm chứa, bể chứa,...
-
Z
Các ứng dụng đắp bù, tái tạo bề mặt khác
PHÙ HỢP SỬA CHỮA CHO MỌI LOẠI THIẾT BỊ, KỂ CẢ SỬA CHỮA TRỤC ĐỘNG CƠ TẠI CHỖ. ĐÓNG RẮN VĨNH VIỄN TRÊN MỌI BỀ MẶT CỨNG:
Thép · Nhựa · Kiếng · Gỗ · Bê tông & nhiều loại khác!
METALCLAD DurAlloy là hỗn hợp polymer 2 thành phần, đóng rắn 100%, phù hợp với nhiều loại nhu cầu sửa chữa, hỗn hợp sau khi đóng rắn có thể: tiện, khoan, khoét rãnh, chà nhám, đánh bóng.
Sau khi phối trộn theo tỷ lệ, METALCLAD DurAlloy trở thành hỗn hợp dạng vữa, không chảy, đóng cứng nhanh chóng tạo thành bề mặt tương đương kim loại, bám chặt vĩnh viễn trên các bề mặt cứng như: kim loại, nhựa, kiếng, gỗ, bê tông & nhiều loại khác
Thông tin kỹ thuật
Đặc tính cơ lý
Khả năng chịu hóa chất
Volume capacity per kg / Thể tích / kg : 25 in3 / 410 cc |
---|
Mixed density / Khối lượng riêng (tỉ trọng) sau khi trộn : 0.088 lbs / in3 (2.44 gm / cc) |
Coverage rate per kg. @6mm / Diện tích phủ / kg: 0.064 m2 @6 mm |
Shelf life / Thời gian lưu kho : Indefinite / vô thời hạn |
Volume Solids / Thể tích đóng rắn : 100% |
Mixing ratio / Tỷ lệ trộn Base / Activator (volume / theo thể tích) : 3 / 1 |
Mixing ratio / Tỷ lệ trộn Base / Activator (weight / theo trọng lượng) : 5 / 1 |
Working Life / Thời gian thi công ở 25ºC : 20 min / phút |
Cure Times / Thời gian đóng rắn ở 25ºC : 2 h |
Full Cure / Thời gian đóng rắn hoàn toàn ở 25ºC : 24 h |
Chemical Immersion / Ngâm trong hóa chất : 72 h |
Compressive strength / Chịu lực (độ bền) nén |
---|
(ASTM D-150) : 7.5 |
ASTM D-1002 : 2,000 psi (140 kg/cm2) |
ASTM D-1002 : 3,000 psi (210 kg/cm2) |
ASTM D-1002 : 3,500 psi (245 kg/cm2) |
ASTM D-1002 : 3,600 psi (252 kg/cm2) |
ASTM D-2240: 86 |
ASTM D-257 : 1 x 1015 ohm/cm |
ASTM D-257 : 1 x 1015 ohms |
ASTM D-695 : 13,500 psi (945 kg/m2) |
ASTM D-790 : 9,500 psi (665 kg/cm2) |
Acetic acid 0-10%: —– EX | Methyl alcohol (Methanol) —– G |
---|---|
Ammonium hydroxide (amonia) 0-10% —– EX | Mineral Oil / Dầu khoáng —– EX |
Aviation fuel (nhiên liệu máy bay) —– EX | Nitric acid / Axit Nitric (0-10%) —– EX |
Butyl alcohol (N-butanal) —– EX | Nitric acid / Axit Nitric (10-20%) —– G |
Calcium chloride / Canxi clorua —– EX | Phosphoric acid / Axit Phosphoric (0-10%) —– G |
Crude oil / Dầu mỏ. —– EX | Potassium chloride / Potassium Chloride (Kali Clorua) —– EX |
Diesel fuel / Dầu diezel —– EX | Propyl alcohol / Dung môi IPA (Rượu isopropanol) —– EX |
Ethyl alcohol / Ethanol —– G | Sodium chloride / Natri Clorua —– EX |
Gasoline / Xăng —– EX | Sodium hydroxide / Natri Hidroxit —– EX |
Heptan (Heptane, Dipropyl Methan) —– EX | Sulfuric acid / Axit Sulfuric (0-10%) —– EX |
Hydrochloric acid / Axit Clohydric (0-10%) —– EX | Sulfuric acid / Axit Sulfuric (10-20%) —– G |
Hydrochloric acid / Axit Clohydric (10-20%) —– G | Toluen (Metylbenzen) —– G |
Kerosene / Dầu hỏa —– EX | Xylene —– EX |
EX – Suitable for most applications including immersion | |
G – Suitable for intermittent contact splashes etc | |
NR – Not Recommended”””” |
Thông tin kỹ thuật
Volume capacity per kg / Thể tích / kg : 25 in3 / 410 cc |
---|
Mixed density / Khối lượng riêng (tỉ trọng) sau khi trộn : 0.088 lbs / in3 (2.44 gm / cc) |
Coverage rate per kg. @6mm / Diện tích phủ / kg: 0.064 m2 @6 mm |
Shelf life / Thời gian lưu kho : Indefinite / vô thời hạn |
Volume Solids / Thể tích đóng rắn : 100% |
Mixing ratio / Tỷ lệ trộn Base / Activator (volume / theo thể tích) : 3 / 1 |
Mixing ratio / Tỷ lệ trộn Base / Activator (weight / theo trọng lượng) : 5 / 1 |
Working Life / Thời gian thi công ở 25ºC : 20 min / phút |
Cure Times / Thời gian đóng rắn ở 25ºC : 2 h |
Full Cure / Thời gian đóng rắn hoàn toàn ở 25ºC : 24 h |
Chemical Immersion / Ngâm trong hóa chất : 72 h |
Đặc tính cơ lý
Compressive strength / Chịu lực (độ bền) nén |
---|
ASTM D-695 : 13,500 psi (945 kg/m2) |
Flexural strength / Chịu lực (độ bền) uốn |
ASTM D-790 : 9,500 psi (665 kg/cm2) |
Hardness - Shore D / Độ cứng shore D |
ASTM D-2240: 86 |
Tensile Shear Adhesion steel / Độ bền cắt bám dính trên thép |
ASTM D-1002 : 3,600 psi (252 kg/cm2) |
Tensile Shear Adhesion steel / Độ bền cắt bám dính trên thép |
ASTM D-1002 : 2,000 psi (140 kg/cm2) |
Tensile Shear Adhesion copper / Độ bền cắt bám dính trên đồng |
ASTM D-1002 : 3,000 psi (210 kg/cm2) |
Tensile Shear Adhesion stainless steel / Độ bền cắt bám dính trên thép không rỉ |
ASTM D-1002 : 3,500 psi (245 kg/cm2) |
Surface resistivity / Suất điện trở mặt |
ASTM D-257 : 1 x 1015 ohms |
Volume resistivity / Suất điện trở khối |
ASTM D-257 : 1 x 1015 ohm/cm |
Dielectric constant / Hằng số điện môi |
(ASTM D-150) : 7.5 |
Khả năng chịu hóa chất
Acetic acid 0-10%: ----- EX | Methyl alcohol (Methanol) ----- G |
---|---|
Ammonium hydroxide (amonia) 0-10% ----- EX | Mineral Oil / Dầu khoáng ----- EX |
Aviation fuel (nhiên liệu máy bay) ----- EX | Nitric acid / Axit Nitric (0-10%) ----- EX |
Butyl alcohol (N-butanal) ----- EX | Nitric acid / Axit Nitric (10-20%) ----- G |
Calcium chloride / Canxi clorua ----- EX | Phosphoric acid / Axit Phosphoric (0-10%) ----- G |
Crude oil / Dầu mỏ. ----- EX | Potassium chloride / Potassium Chloride (Kali Clorua) ----- EX |
Diesel fuel / Dầu diezel ----- EX | Propyl alcohol / Dung môi IPA (Rượu isopropanol) ----- EX |
Ethyl alcohol / Ethanol ----- G | Sodium chloride / Natri Clorua ----- EX |
Gasoline / Xăng ----- EX | Sodium hydroxide / Natri Hidroxit ----- EX |
Heptan (Heptane, Dipropyl Methan) ----- EX | Sulfuric acid / Axit Sulfuric (0-10%) ----- EX |
Hydrochloric acid / Axit Clohydric (0-10%) ----- EX | Sulfuric acid / Axit Sulfuric (10-20%) ----- G |
Hydrochloric acid / Axit Clohydric (10-20%) ----- G | Toluen (Metylbenzen) ----- G |
Kerosene / Dầu hỏa ----- EX | Xylene ----- EX |
EX – Suitable for most applications including immersion | |
G – Suitable for intermittent contact splashes etc | |
NR – Not Recommended"""" |
Related products
-
DuraWrap – băng quấn sợi carbon, bọc bảo ôn gia cố đường ống, bồn, bể
-
CeramAlloy CBX – Chống mài mòn, kéo dài tuổi thọ thiết bị
-
CeramAlloy CP+AC – sửa chữa, phục hồi bề mặt kim loại bị ăn mòn
-
CeramAlloy CL+AC – Polymer gốm chống ăn mòn, xói mòn do dòng chảy
-
CeramAlloy EBX – Chống mài mòn, kéo dài tuổi thọ thiết bị
-
CeramAlloy CL+ bảo vệ, chống ăn mòn, xói mòn môi trường điện hạt nhân
-
CeramAlloy HTL – Polymer chịu nhiệt, bảo vệ thiết bị trong môi trường nhiệt cao
-
CeramAlloy CP+ chống ăn mòn, xói mòn môi trường điện hạt nhân