-
Chịu mật độ giao thông cao
-
Bám dính tốt
-
Đóng rắn 100%
-
An toàn, dễ thi công
-
Sử dụng cho:...
-
Bê tông, Terrazzo
-
Gạch, đá, đá marble
-
Gỗ, sắt...
Hợp chất polymer vá trám sửa chữa bê tông
Enecrete DuraFill là hỗn hợp chất rắn 2 thành phần, đóng rắn 100%, được thiết kế để sửa chữa, trám các lỗ thủng trên sàn bê tông khu vực đi bộ công cộng có mật độ giao thông cao. Trong hầu hết mọi ứng dụng sửa chữa, DuraFill có thể kết hợp các vật liệu xây dựng địa phương như bột đá, đá,... để tăng hiệu quả bảo vệ. Ngoài ra có thể kết hợp DuraFill cùng các loại màu trộn để thi công những khu vực sàn cần trang trí và tính thẩm mỹ cao.
Enecrete DuraFill là vật liệu cực kỳ linh hoạt, có thể bám dính trên hầu hết nền khoáng, không chỉ sử dụng cho bê tông, DuraFill còn phù hợp sử dụng cho đá cẩm thạch, đá, đá phiến, đá terrazzo, gạch bông, hầu hết kim loại, gỗ ...thậm chí cả nhựa cứng và thủy tinh.
Mixed density (Khối lượng riêng (tỉ trọng) sau trộn) : 1.1 gm / cc |
---|
Coverage rate (diện tích phủ) /1 kg. @ 3mm : 2.3 m2 |
Shelf life ( lưu kho) : Indefinite / vô thời hạn |
Volume Solids (đóng rắn) : 100% |
Mixing ratio volume (Tỷ lệ trộn) Base / Activator: 2 / 1 |
Mixing ratio weight (Tỷ lệ trộn) Base / Activator : 2.4 /1 |
Working Life / Thời gian thi công ở 25ºC : 45′ |
Touch dry / Khô chạm tay ở 25ºC : 5 h |
Full cure / Đóng rắn hoàn toàn ở 25ºC : 96 h |
Volume capacity (Thể tích) / kg: 910 cc |
Compressive strength (Chịu lực (độ bền) nén) |
---|
ASTM D-695 : 10,000 psi (700 kg/cm2) |
Compressive modulus (modul khối) |
ASTM D-790 : 9,000 psi (630 kg/cm2) |
Hardness (độ cứng) – Shore D |
ASTM D-2240: 80 |
Tensile Shear Adhesion steel (Độ bền cắt bám dính trên thép) |
ASTM D-1002: 3000 psi (210 kg/cm2) |
Elcometer adhesion – to cementitious and mineral type substrates is generally greater than the cohesive strength of such materials. |
Độ bám dính của Durafill trên bề mặt còn tốt hơn so với liên kết hiện hữu của bê tông |
Gasoline / Xăng —– EX |
---|
Kerosene / Dầu hỏa —– EX |
Lacctic acid 0-10% —– G |
50% Anti-Freeze / Chất chống đông 50% —– EX |
Transmission Fluid / Dầu hộp số —– EX |
Power Steering Fluid / Dầu trợ lực lái —– EX |
Motor Oil / Dầu động cơ —– EX |
Detergent Solution / Dung dịch tẩy rửa —– EX |
Trisodium Phosphate / Natri photphat |
20% Sodium chloride / Natri Clorua —– EX |
10% Hydrochloric Acid / Axit Clohydric —– EX |
10% Sodium hydroxide / Natri Hidroxit —– EX |
10% Sulfuric acid / Axit Sulfuric —– EX |
EX – Suitable for most applications including immersion |
G – Suitable for intermittent contact splashes etc |
NR – Not Recommended |
Thông tin kỹ thuật
Mixed density (Khối lượng riêng (tỉ trọng) sau trộn) : 1.1 gm / cc |
---|
Coverage rate (diện tích phủ) /1 kg. @ 3mm : 2.3 m2 |
Shelf life ( lưu kho) : Indefinite / vô thời hạn |
Volume Solids (đóng rắn) : 100% |
Mixing ratio volume (Tỷ lệ trộn) Base / Activator: 2 / 1 |
Mixing ratio weight (Tỷ lệ trộn) Base / Activator : 2.4 /1 |
Working Life / Thời gian thi công ở 25ºC : 45' |
Touch dry / Khô chạm tay ở 25ºC : 5 h |
Full cure / Đóng rắn hoàn toàn ở 25ºC : 96 h |
Volume capacity (Thể tích) / kg: 910 cc |
Đặc tính cơ lý
Compressive strength (Chịu lực (độ bền) nén) |
---|
ASTM D-695 : 10,000 psi (700 kg/cm2) |
Compressive modulus (modul khối) |
ASTM D-790 : 9,000 psi (630 kg/cm2) |
Hardness (độ cứng) - Shore D |
ASTM D-2240: 80 |
Tensile Shear Adhesion steel (Độ bền cắt bám dính trên thép) |
ASTM D-1002: 3000 psi (210 kg/cm2) |
Elcometer adhesion - to cementitious and mineral type substrates is generally greater than the cohesive strength of such materials. |
Độ bám dính của Durafill trên bề mặt còn tốt hơn so với liên kết hiện hữu của bê tông |
Khả năng chịu hóa chất
Gasoline / Xăng ----- EX |
---|
Kerosene / Dầu hỏa ----- EX |
Lacctic acid 0-10% ----- G |
50% Anti-Freeze / Chất chống đông 50% ----- EX |
Transmission Fluid / Dầu hộp số ----- EX |
Power Steering Fluid / Dầu trợ lực lái ----- EX |
Motor Oil / Dầu động cơ ----- EX |
Detergent Solution / Dung dịch tẩy rửa ----- EX |
Trisodium Phosphate / Natri photphat |
20% Sodium chloride / Natri Clorua ----- EX |
10% Hydrochloric Acid / Axit Clohydric ----- EX |
10% Sodium hydroxide / Natri Hidroxit ----- EX |
10% Sulfuric acid / Axit Sulfuric ----- EX |
EX – Suitable for most applications including immersion |
G – Suitable for intermittent contact splashes etc |
NR – Not Recommended |