-
Bám dính tốt
-
Siêu chịu nén
-
Đóng rắn 100%
-
Đơn giản, dễ thi công
-
Sửa chữa...
-
Bê tông
-
Đá Terrazzo, Đá Marble
-
Gạch men
-
Sắt, gỗ
Hợp chất polyme sửa chữa nhanh bê tông.
Enecrete DuraQuartz RR là hỗn hợp chất rắn 3 thành phần, đóng rắn 100%, được thiết kế cho những ứng dụng sửa chữa bê tông cần thời gian ngắn để tiếp tục phục vụ trở lại như: sảnh khách sạn, sàn trung tâm thương mại, bệnh viện, trường học,...
Enecrete DuraQuartz RR là vật liệu rất độc đáo & cực kỳ linh hoạt, có thể trộn ra dạng lỏng như nhớt đến dạng vữa trét, không chỉ sử dụng cho bê tông, DuraQuartz còn phù hợp sử dụng cho đá cẩm thạch, đá, đá phiến, đá terrazzo, gạch bông, ...thậm chí cả kim loại.
Enecrete DuraQuartz RR là vật liệu chuyên nghiệp được lựa chọn sử dụng cho các khu vực chịu va đập, sốc, mài mòn, chịu tác động của hóa chất, cần nhanh chóng sửa chữa và quay trở lại hoạt động như:
- Ga tàu hỏa
- Lối đi bộ công cộng
- Loading docks
- Lề đường
- Trụ neo
- Xưởng sản xuất gạch bông
Sửa chữa...
Mixed density (Khối lượng riêng (tỉ trọng) sau khi trộn) : 2.0 gm/cc |
---|
Coverage rate (diện tích phủ) /5 kg. @ 6mm : 0.37 m2 |
Shelf life(Thời gian lưu kho) : Indefinite (vô thời hạn) |
Volume Solids (Đóng rắn) : 100% |
Mixing ratio volume (Tỷ lệ trộn) Base / Activator / Aggregate : 2 / 1 / 6.5 |
Mixing ratio weight (Tỷ lệ trộn) Base / Activator / Aggregate: 2.4 / 1 / 10 |
Working Life (Thời gian thi công) ở 25ºC : 15′ |
Foot traffic (Đi lại được) ở 25ºC : 30′ |
Volume capacity (thể tích): 150 in3 (2,460 cc) |
Compressive strength (Chịu lực (độ bền) nén) |
---|
ASTM C-695 : 10,500 psi (735 kg/cm2) |
Hardness (độ cứng) – Shore D |
ASTM D-2240: 85 |
Gasoline / Xăng —– EX |
---|
Kerosene / Dầu hỏa —– EX |
Lacctic acid 0-10% —– G |
50% Anti-Freeze / Chất chống đông 50% —– EX |
Transmission Fluid / Dầu hộp số —– EX |
Power Steering Fluid / Dầu trợ lực lái —– EX |
Motor Oil / Dầu động cơ —– EX |
Detergent Solution / Dung dịch tẩy rửa —– EX |
Trisodium Phosphate / Natri photphat |
20% Sodium chloride / Natri Clorua —– EX |
10% Hydrochloric Acid / Axit Clohydric —– EX |
10% Sodium hydroxide / Natri Hidroxit —– EX |
10% Sulfuric acid / Axit Sulfuric —– EX |
EX – Suitable for most applications including immersion |
G – Suitable for intermittent contact splashes etc |
NR – Not Recommended”””” |
Thông tin kỹ thuật
Mixed density (Khối lượng riêng (tỉ trọng) sau khi trộn) : 2.0 gm/cc |
---|
Coverage rate (diện tích phủ) /5 kg. @ 6mm : 0.37 m2 |
Shelf life(Thời gian lưu kho) : Indefinite (vô thời hạn) |
Volume Solids (Đóng rắn) : 100% |
Mixing ratio volume (Tỷ lệ trộn) Base / Activator / Aggregate : 2 / 1 / 6.5 |
Mixing ratio weight (Tỷ lệ trộn) Base / Activator / Aggregate: 2.4 / 1 / 10 |
Working Life (Thời gian thi công) ở 25ºC : 15' |
Foot traffic (Đi lại được) ở 25ºC : 30' |
Volume capacity (thể tích): 150 in3 (2,460 cc) |
Đặc tính cơ lý
Compressive strength (Chịu lực (độ bền) nén) |
---|
ASTM C-695 : 10,500 psi (735 kg/cm2) |
Hardness (độ cứng) - Shore D |
ASTM D-2240: 85 |
Khả năng chịu hóa chất
Gasoline / Xăng ----- EX |
---|
Kerosene / Dầu hỏa ----- EX |
Lacctic acid 0-10% ----- G |
50% Anti-Freeze / Chất chống đông 50% ----- EX |
Transmission Fluid / Dầu hộp số ----- EX |
Power Steering Fluid / Dầu trợ lực lái ----- EX |
Motor Oil / Dầu động cơ ----- EX |
Detergent Solution / Dung dịch tẩy rửa ----- EX |
Trisodium Phosphate / Natri photphat |
20% Sodium chloride / Natri Clorua ----- EX |
10% Hydrochloric Acid / Axit Clohydric ----- EX |
10% Sodium hydroxide / Natri Hidroxit ----- EX |
10% Sulfuric acid / Axit Sulfuric ----- EX |
EX – Suitable for most applications including immersion |
G – Suitable for intermittent contact splashes etc |
NR – Not Recommended"""" |