-
Kháng UV
-
Gốc nước
-
Thoát ẩm
-
Đàn hồi
-
Chống rỉ sét...
-
Mái tôn
-
Mái tôn mạ kẽm
-
Bể chứa, Mái bê tông
-
Đường ống
-
Cống
-
Bề mặt bê tông, xi măng, gỗ
-
Công trình, cơ sở hạ tầng ven biển,...
Sơn chống rỉ, chịu hơi muối, kháng UV, thoát ẩm, thi công không cần chuẩn bị kỹ bề mặt.
Eneseal CR là lớp phủ bảo vệ, chống ăn mòn, 1 thành phần, gốc nước. Chống lại các tác động tiêu cực từ môi trường. Khi khô giống như một lớp da đàn hồi có độ bền cao, kháng tia UV, bảo vệ và chống ăn mòn cho kim loại, bê tông, các bề mặt công trình xây dựng. Sử dụng như một lớp sơn hoàn thiện bề mặt hầu hết các loại vật liệu nền.
Eneseal CR là lớp sơn hoàn thiện độ bám dính tốt, có thể thi công trên bề mặt kim loại, mạ kẽm mà không yêu cầu chuẩn bị kỹ như phun cát. Tuy không yêu cầu chuẩn bị kỹ bề mặt nhưng phun cát, phun nước hoặc vệ sinh kỹ bề mặt thi công sẽ giúp lớp phủ bám dính tốt hơn.
Eneseal CR với công thức kết hợp độc đáo của chất ức chế ăn mòn, nhựa tổng hợp kháng UV, chất vô cơ chống xói mòn và polymer acrylic đàn hồi mang lại hiệu suất vượt trội trong những môi trường khắc nghiệt như: môi trường biển, môi trường công nghiệp,...Eneseal CR dễ dàng thi công bằng cọ sơn, con lăn, máy phun sơn, vệ sinh dễ dàng với nước và xà phòng.
Finish (bề mặt hoàn thiện): Satin (bóng mờ ) |
---|
Volume solids (Đóng rắn) : 58% |
Vehicle Type (kiểu loại): Water based elastomeric acrylic polymer (Gốc nước, polyme acrylic đàn hồi ) |
Coverage rate (diện tích phủ) / kg : 2.3 m2 @0.15mm |
Shelf life (lưu kho) : 3 years (2 năm) |
Overcoating: 4 hours minimum (16+ hours optimum) |
Phủ lớp tiếp theo: tối thiểu sau 4 h, tối ưu sau 16h |
Rain resistance ( chịu mưa): 6h (tối thiểu 4h) 25^C, 50% relative humidity (độ ẩm) |
Color (màu): White Light Gray / Green ? Brown / Safety Yellow |
Elongation (Độ bền kéo) ASTM D-2370: có thể giãn tới 300% |
---|
Kháng tia UV: Thử nghiệm 1,000 giờ (chu kỳ 12h) tình trạng tốt, không biến dạng |
Salt Fog Resistance: 2,000 hours. No blistering, No delamination. |
Sương muối (môi trường biển, mặn): 2,000 h, không biến dạng, không phồng rộp |
Tape Adhesion (độ bám dính) ASTM D-3359, method A: 5A Wire-brushed steel substrate. |
Direct Tensile Adhesion (độ bền cắt bám dính trực tiếp) |
850 psi (ASTM D-4541) Wire-brushed steel. |
900 psi (ASTM D-4541) Galvanized steel+A8 |
Water Vapor Transmission (tốc độ truyền hơi ẩm) ASTM E-96: 1.14 gram / h.m2 |
Thông tin kỹ thuật
Finish (bề mặt hoàn thiện): Satin (bóng mờ ) |
---|
Volume solids (Đóng rắn) : 58% |
Vehicle Type (kiểu loại): Water based elastomeric acrylic polymer (Gốc nước, polyme acrylic đàn hồi ) |
Coverage rate (diện tích phủ) / kg : 2.3 m2 @0.15mm |
Shelf life (lưu kho) : 3 years (2 năm) |
Overcoating: 4 hours minimum (16+ hours optimum) |
Phủ lớp tiếp theo: tối thiểu sau 4 h, tối ưu sau 16h |
Rain resistance ( chịu mưa): 6h (tối thiểu 4h) 25^C, 50% relative humidity (độ ẩm) |
Color (màu): White Light Gray / Green ? Brown / Safety Yellow |
Đặc tính cơ lý
Elongation (Độ bền kéo) ASTM D-2370: có thể giãn tới 300% |
---|
Kháng tia UV: Thử nghiệm 1,000 giờ (chu kỳ 12h) tình trạng tốt, không biến dạng |
Salt Fog Resistance: 2,000 hours. No blistering, No delamination. |
Sương muối (môi trường biển, mặn): 2,000 h, không biến dạng, không phồng rộp |
Tape Adhesion (độ bám dính) ASTM D-3359, method A: 5A Wire-brushed steel substrate. |
Direct Tensile Adhesion (độ bền cắt bám dính trực tiếp) |
850 psi (ASTM D-4541) Wire-brushed steel. |
900 psi (ASTM D-4541) Galvanized steel+A8 |
Water Vapor Transmission (tốc độ truyền hơi ẩm) ASTM E-96: 1.14 gram / h.m2 |