-
Kháng UV
-
Gốc nước
-
Thoát ẩm
-
Trong suốt
-
Chống thấm...
-
Bê tông
-
Xi măng, đá
-
Công trình ngầm,...
-
Tường gạch
-
Móng công trình
-
Tường, trần, sàn vữa
-
Tường gạch nung
Lớp phủ chống thấm, thoát ẩm, chịu thời tiết, bảo vệ bê tông, công trình xây dựng
Eneseal MP là lớp phủ bảo vệ thoáng khí, chống tia UV, với khả năng chống thấm tuyệt vời cho hầu hết các bề mặt khoáng như bê tông, tường, công trình xây dựng... Trong suốt như vô hình khi khô.
Eneseal MP là lớp phủ một thành phần, gốc nước độ nhớt thấp, trong suốt khi khô. Bảo vệ hầu hết các bề mặt khoáng như bê tông, tường, công trình xây dựng.
Eneseal MP tạo ra một lớp màng bảo vệ, thoáng khí, có khả năng thoát hơi nước, hơi muối từ trong ra ngoài, giúp công trình biết "thở" làm giảm đáng kể tác hại từ môi trường lên bê tông, công trình xây dựng.
Lớp màng bảo vệ trong suốt của Eneseal MP, bên dưới bề mặt công trình xây dựng có thể lên tới gần 2cm không bị mài mòn do điều kiện thời tiết khắc nghiệt hay lưu lượng qua bề mặt. Thoát hơi nước và giảm đáng kể hơi nước thấm ngược lại bề mặt bê tông, công trình.
Odor (mùi) : None (không) |
---|
Vehicle Type (kiểu kết dính): Water based siloxane / silane (Gốc nước, dung môi siloxane / silane ) |
Coverage rate (diện tích phủ) / kg : 5.6 m2 |
Shelf life (lưu kho) : 2 years (2 năm) |
Rain resistance ( chịu mưa): 4h (tối thiểu 4h) 25^C, 50% relative humidity (độ ẩm) |
Full Cure ( đóng rắn): 7 days (ngày) 25^C, 50% relative humidity (độ ẩm) |
Water Absorption ASTM C642 (hấp thu nước): Concrete brick (gạch bê tông): 1.6% |
---|
Water Absorption ASTM C642 (hấp thu nước): Red clay brick (gạch nung): 0.3% |
Depth of Penetration (độ thẩm thấu): Concrete brick (gạch bê tông): 1/4 – 1/2 inch |
Depth of Penetration (độ thẩm thấu): Red clay brick (gạch nung): 1/3 – 3/4 inch |
Scaling Resistance ASTM C-672 (chống đóng cặn): |
>> Eneseal® MP coated concrete – rating “”0 – no scaling”” at 50 cycles Uncoated concrete – rating “”5 – severe scaling”” at 25 cycles |
>> Bê tông có phủ Eneseal® MP: không đóng cặn (tỷ lệ = 0) ở 50 vòng quay, Bê tông không phủ đóng cặn nghiêm trọng ở 25 vòng quay. |
Moisture Vapor Transmission (Khả năng thoát hơi ẩm): 100% |
VOC ASTM D2369: 5g / lit |
Freeze Thaw Resistance of Liquid Product (Khả năng chống đông cứng của hỗn hợp lỏng): |
>> 50 cycles (0° F) – No effect ( 50 vòng, 0° F, không ảnh hưởng) |
Surface Appearance After Application (bề mặt công trình sau khi phủ) |
>> unchanged (không thay đổi) |
UV resistance (kháng UV) : excellent (siêu tốt) |
Thông tin kỹ thuật
Odor (mùi) : None (không) |
---|
Vehicle Type (kiểu kết dính): Water based siloxane / silane (Gốc nước, dung môi siloxane / silane ) |
Coverage rate (diện tích phủ) / kg : 5.6 m2 |
Shelf life (lưu kho) : 2 years (2 năm) |
Rain resistance ( chịu mưa): 4h (tối thiểu 4h) 25^C, 50% relative humidity (độ ẩm) |
Full Cure ( đóng rắn): 7 days (ngày) 25^C, 50% relative humidity (độ ẩm) |
Đặc tính cơ lý
Water Absorption ASTM C642 (hấp thu nước): Concrete brick (gạch bê tông): 1.6% |
---|
Water Absorption ASTM C642 (hấp thu nước): Red clay brick (gạch nung): 0.3% |
Depth of Penetration (độ thẩm thấu): Concrete brick (gạch bê tông): 1/4 - 1/2 inch |
Depth of Penetration (độ thẩm thấu): Red clay brick (gạch nung): 1/3 - 3/4 inch |
Scaling Resistance ASTM C-672 (chống đóng cặn): |
>> Eneseal® MP coated concrete - rating ""0 - no scaling"" at 50 cycles Uncoated concrete - rating ""5 - severe scaling"" at 25 cycles |
>> Bê tông có phủ Eneseal® MP: không đóng cặn (tỷ lệ = 0) ở 50 vòng quay, Bê tông không phủ đóng cặn nghiêm trọng ở 25 vòng quay. |
Moisture Vapor Transmission (Khả năng thoát hơi ẩm): 100% |
VOC ASTM D2369: 5g / lit |
Freeze Thaw Resistance of Liquid Product (Khả năng chống đông cứng của hỗn hợp lỏng): |
>> 50 cycles (0° F) - No effect ( 50 vòng, 0° F, không ảnh hưởng) |
Surface Appearance After Application (bề mặt công trình sau khi phủ) |
>> unchanged (không thay đổi) |
UV resistance (kháng UV) : excellent (siêu tốt) |