-
Chemical resistance
-
Apply by brush, roller
-
Unlimited shelf life
-
100% solids
-
Safe, simple to use
-
Durable
-
Repair...
-
Pipes
-
Housings & Tanks
-
Floor
-
Containment Areas
GENERAL PURPOSE HIGH PERFORMANCE POLYMER COMPOSITE COATING SYSTEM FOR INDUSTRIAL/COMMERCIAL APPLICATIONS IN STANDARD CHEMICAL ENVIRONMENTS
CHEMCLAD GP is a two component, 100% solids, high performance, general purpose polymer system used for creating an outstanding corrosion and chemical resistant protective coating on all types of equipment and structures.
CHEMCLAD GP is simple to use. It mixes easily and can be applied by brush, roller or spray. It is available in different colors to simplify overcoating. This high gloss coating yields a surface that's not only functional, but also aesthetically pleasing. CHEMCLAD® GP is also available in 'safety yellow.'
CHEMCLAD GP provides extraordinary protection to machinery equipment and structures in some of the most severe industrial environments.
Prior to applying CHEMCLAD GP to concrete and / or cementitious substrates, the surface should be treated with CHEMCLAD® P4C to seal the surface, minimize outgassing and insure that optimum adhesion is obtained.
Volume capacity per kg / Thể tích / kg : 48 in3 / 781 cc |
---|
Mixed density / Khối lượng riêng (tỉ trọng) sau khi trộn : 0.044 lbs per in3 / 1.28 gm per cc |
Coverage rate per kg. @0.2mm / Diện tích phủ / kg: 50 – 55 ft2 / 5 m2 |
Shelf life / Thời gian lưu kho : Indefinite / vô thời hạn |
Volume Solids / Thể tích đóng rắn : 100% |
Mixing ratio / Tỷ lệ trộn Base / Activator (theo thể tích) : 5 / 2 |
Mixing ratio / Tỷ lệ trộn Base / Activator (theo trọng lượng) : 3.6 / 1 |
Working Life / Thời gian thi công ở 25ºC : 60 min / phút |
Touch dry / Khô chạm tay ở 25ºC : 16 h |
Maximum Overcoating / Phủ lớp tiếp theo tối đa ở 25ºC: 24 h |
Full Cure / Thời gian đóng rắn hoàn toàn ở 25ºC : 96 h |
Tensile Shear Adhesion steel / Độ bền cắt bám dính trên thép |
---|
ASTM D-1002 : 3,700 psi (259 kg/cm2) |
Tensile Shear Adhesion aluminum / Độ bền cắt bám dính trên nhôm |
ASTM D-1002 : 2,700 psi (189 kg/cm2) |
Tensile Shear Adhesion copper / Độ bền cắt bám dính trên đồng |
ASTM D-1002 : 3,000 psi ( 210 kg/cm2 ) |
Tensile Shear Adhesion stainless steel / Độ bền cắt bám dính trên thép không rỉ |
ASTM D-1002 : 3,500 psi (245 kg/cm2) |
Elcometer Adhesion – to properly prepared cementitious surfaces is greater than the cohesive strength of the substrate. |
Kết quả cho thấy độ bám dính của vật liệu còn tốt hơn liên kết của bề mặt hiện hữu |
Acetic acid 0-10%: —– EX | Methyl ethyl ketone / Butanone —– NR |
---|---|
Acetic acid 10-20%: —– NR | Naptha —– EX |
Aceton —– NR | Nitric acid / Axit Nitric (0-10%) —– G |
Aviation fuel (nhiên liệu máy bay) —– EX | Nitric acid / Axit Nitric (10-20%) —– G |
Butyl alcohol (N-butanal) —– EX | Phenol —– NR |
Calcium chloride / Canxi clorua —– EX | Phosphoric acid / Axit Phosphoric (0-10%) —– G |
Carbon tetrachloride / Carbon tetraclorua —– G | Phosphoric acid / Axit Phosphoric (10-20%) —– G |
Chloroform / Triclometan —– NR | Potassium chloride / Potassium Chloride (Kali Clorua) —– EX |
Crude oil / Dầu mỏ. —– EX | Propyl alcohol / Dung môi IPA (Rượu isopropanol) —– EX |
Diesel fuel / Dầu diezel —– EX | Skydrol / Dầu thủy lực —– G |
Ethyl alcohol / Ethanol —– G | Sodium chloride / Natri Clorua —– EX |
Gasoline / Xăng —– EX | Sodium hydroxide / Natri Hidroxit —– EX |
Heptan (Heptane, Dipropyl Methan) —– EX | Sulfuric acid / Axit Sulfuric (0-10%) —– EX |
Hydrochloric acid / Axit Clohydric (0-20%) —– EX | Sulfuric acid / Axit Sulfuric (10-20%) —– EX |
Kerosene / Dầu hỏa —– EX | Toluen (Metylbenzen) —– NR |
Methyl alcohol / Methanol —– G | Xylene —– G |
EX – Suitable for most applications including immersion | |
G – Suitable for intermittent contact splashes etc | |
NR – Not Recommended |
Technical data
Volume capacity per kg / Thể tích / kg : 48 in3 / 781 cc |
---|
Mixed density / Khối lượng riêng (tỉ trọng) sau khi trộn : 0.044 lbs per in3 / 1.28 gm per cc |
Coverage rate per kg. @0.2mm / Diện tích phủ / kg: 50 - 55 ft2 / 5 m2 |
Shelf life / Thời gian lưu kho : Indefinite / vô thời hạn |
Volume Solids / Thể tích đóng rắn : 100% |
Mixing ratio / Tỷ lệ trộn Base / Activator (theo thể tích) : 5 / 2 |
Mixing ratio / Tỷ lệ trộn Base / Activator (theo trọng lượng) : 3.6 / 1 |
Working Life / Thời gian thi công ở 25ºC : 60 min / phút |
Touch dry / Khô chạm tay ở 25ºC : 16 h |
Maximum Overcoating / Phủ lớp tiếp theo tối đa ở 25ºC: 24 h |
Full Cure / Thời gian đóng rắn hoàn toàn ở 25ºC : 96 h |
Physical properties
Tensile Shear Adhesion steel / Độ bền cắt bám dính trên thép |
---|
ASTM D-1002 : 3,700 psi (259 kg/cm2) |
Tensile Shear Adhesion aluminum / Độ bền cắt bám dính trên nhôm |
ASTM D-1002 : 2,700 psi (189 kg/cm2) |
Tensile Shear Adhesion copper / Độ bền cắt bám dính trên đồng |
ASTM D-1002 : 3,000 psi ( 210 kg/cm2 ) |
Tensile Shear Adhesion stainless steel / Độ bền cắt bám dính trên thép không rỉ |
ASTM D-1002 : 3,500 psi (245 kg/cm2) |
Elcometer Adhesion - to properly prepared cementitious surfaces is greater than the cohesive strength of the substrate. |
Kết quả cho thấy độ bám dính của vật liệu còn tốt hơn liên kết của bề mặt hiện hữu |
Chemical resistance
Acetic acid 0-10%: ----- EX | Methyl ethyl ketone / Butanone ----- NR |
---|---|
Acetic acid 10-20%: ----- NR | Naptha ----- EX |
Aceton ----- NR | Nitric acid / Axit Nitric (0-10%) ----- G |
Aviation fuel (nhiên liệu máy bay) ----- EX | Nitric acid / Axit Nitric (10-20%) ----- G |
Butyl alcohol (N-butanal) ----- EX | Phenol ----- NR |
Calcium chloride / Canxi clorua ----- EX | Phosphoric acid / Axit Phosphoric (0-10%) ----- G |
Carbon tetrachloride / Carbon tetraclorua ----- G | Phosphoric acid / Axit Phosphoric (10-20%) ----- G |
Chloroform / Triclometan ----- NR | Potassium chloride / Potassium Chloride (Kali Clorua) ----- EX |
Crude oil / Dầu mỏ. ----- EX | Propyl alcohol / Dung môi IPA (Rượu isopropanol) ----- EX |
Diesel fuel / Dầu diezel ----- EX | Skydrol / Dầu thủy lực ----- G |
Ethyl alcohol / Ethanol ----- G | Sodium chloride / Natri Clorua ----- EX |
Gasoline / Xăng ----- EX | Sodium hydroxide / Natri Hidroxit ----- EX |
Heptan (Heptane, Dipropyl Methan) ----- EX | Sulfuric acid / Axit Sulfuric (0-10%) ----- EX |
Hydrochloric acid / Axit Clohydric (0-20%) ----- EX | Sulfuric acid / Axit Sulfuric (10-20%) ----- EX |
Kerosene / Dầu hỏa ----- EX | Toluen (Metylbenzen) ----- NR |
Methyl alcohol / Methanol ----- G | Xylene ----- G |
EX – Suitable for most applications including immersion | |
G – Suitable for intermittent contact splashes etc | |
NR – Not Recommended |