-
Traffic Resistance
-
Abrasion Resistance
-
Chemical Resistance
-
Oil Resistance
-
Detergent Resistance
-
Easy Application
-
Easy Maintenance
-
No V.O.C's
-
No odor
EXTREME FLOOR PROTECTION FOR EXTREME ENVIRONMENTS
Easy to apply ENECLAD FPS seals and protects concrete floors. This extraordinary high-performance polymer composite is extremely abrasion resistant, making it ideal for heavy traffic areas in warehouses, hangars, loading docks, etc. FPS jackets the surface in a rugged, armored coating that resists forklift traffic, oil, gasoline and many common industrial chemicals.
ENECLAD FPS is a solvent-free, virtually odor-free, two-component product specifically developed to solve some of the toughest industrial floor protection problems. It is easily applied by brush, roller or squeegee to a super high-gloss finish. Non-skid aggregates can be incorporated into the ENECLAD FPS to provide a highly durable, slip resistant surface.
ENECLAD FPS high performance polymer system has been specifically formulated for new or old concrete floors. FPS produces a seamless surface that is easy to clean and easy to maintain.
Prior to applying ENECLAD FPS to concrete and / or cementitious substrates, the surface should be treated with CHEMCLAD® P4C to seal the surface, minimize outgassing and insure that optimum adhesion is obtained.
Volume capacity per kg / Thể tích / kg : 46 in3 / 750 cc |
---|
Mixed density / Khối lượng riêng (tỉ trọng) sau khi trộn : 0.048 lbs/in3 || 1.31 gm/cc |
Coverage rate per kg. @0.3mm / Diện tích phủ / kg: 25 ft2 / 2.3 m2 |
Shelf life / Thời gian lưu kho : Indefinite / vô thời hạn |
Volume Solids / Thể tích đóng rắn : 100% |
Mixing ratio / Tỷ lệ trộn Base / Activator (theo thể tích) : 2 / 1 |
Mixing ratio / Tỷ lệ trộn Base / Activator (theo trọng lượng) : 3 / 1 |
Working Life / Thời gian thi công ở 25ºC : 70 min / phút |
Touch dry / Khô chạm tay ở 25ºC : 16 h |
Maximum Overcoating / Phủ lớp tiếp theo tối đa ở 25ºC: 24 h |
Full Cure / Thời gian đóng rắn hoàn toàn ở 25ºC : 72 h |
Compressive strength / Độ bền nén |
---|
ASTM D-695: 11,000 psi (770 kg / cm2) |
Flexural strength / Độ bền uốn |
ASTM D-790 : 9,000 psi (630 kg/cm2) |
Hardness – Shore D / Độ cứng shore D |
ASTM D-2240: 86 |
Abrasion resistance / Kháng mài |
ASTM D-4060: 35 mg / 1000 cycles (vòng) |
Tensile Shear Adhesion steel / Độ bền cắt bám dính trên thép |
ASTM D-1002 : 4,100 psi (278 kg/cm2) |
Elcometer Adhesion – to properly prepared cementitious surfaces is greater than the cohesive strength of the substrate. |
Kết quả cho thấy độ bám dính của vật liệu còn tốt hơn liên kết của bề mặt hiện hữu |
Gasoline / Xăng —– EX |
---|
Kerosene / Dầu hỏa —– EX |
50% Anti-Freeze / Chất chống đông 50% —– EX |
Transmission Fluid / Dầu hộp số —– EX |
Power Steering Fluid / Dầu trợ lực lái —– EX |
Motor Oil / Dầu động cơ —– EX |
Detergent Solution / Dung dịch tẩy rửa —– EX |
Trisodium Phosphate / Natri photphat |
20% Sodium chloride / Natri Clorua —– EX |
10% Hydrochloric Acid / Axit Clohydric —– EX |
10% Sodium hydroxide / Natri Hidroxit —– EX |
10% Sulfuric acid / Axit Sulfuric —– EX |
EX – Suitable for most applications including immersion |
G – Suitable for intermittent contact splashes etc |
NR – Not Recommended |
Technical data
Volume capacity per kg / Thể tích / kg : 46 in3 / 750 cc |
---|
Mixed density / Khối lượng riêng (tỉ trọng) sau khi trộn : 0.048 lbs/in3 || 1.31 gm/cc |
Coverage rate per kg. @0.3mm / Diện tích phủ / kg: 25 ft2 / 2.3 m2 |
Shelf life / Thời gian lưu kho : Indefinite / vô thời hạn |
Volume Solids / Thể tích đóng rắn : 100% |
Mixing ratio / Tỷ lệ trộn Base / Activator (theo thể tích) : 2 / 1 |
Mixing ratio / Tỷ lệ trộn Base / Activator (theo trọng lượng) : 3 / 1 |
Working Life / Thời gian thi công ở 25ºC : 70 min / phút |
Touch dry / Khô chạm tay ở 25ºC : 16 h |
Maximum Overcoating / Phủ lớp tiếp theo tối đa ở 25ºC: 24 h |
Full Cure / Thời gian đóng rắn hoàn toàn ở 25ºC : 72 h |
Physical properties
Compressive strength / Độ bền nén |
---|
ASTM D-695: 11,000 psi (770 kg / cm2) |
Flexural strength / Độ bền uốn |
ASTM D-790 : 9,000 psi (630 kg/cm2) |
Hardness - Shore D / Độ cứng shore D |
ASTM D-2240: 86 |
Abrasion resistance / Kháng mài |
ASTM D-4060: 35 mg / 1000 cycles (vòng) |
Tensile Shear Adhesion steel / Độ bền cắt bám dính trên thép |
ASTM D-1002 : 4,100 psi (278 kg/cm2) |
Elcometer Adhesion - to properly prepared cementitious surfaces is greater than the cohesive strength of the substrate. |
Kết quả cho thấy độ bám dính của vật liệu còn tốt hơn liên kết của bề mặt hiện hữu |
Chemical resistance
Gasoline / Xăng ----- EX |
---|
Kerosene / Dầu hỏa ----- EX |
50% Anti-Freeze / Chất chống đông 50% ----- EX |
Transmission Fluid / Dầu hộp số ----- EX |
Power Steering Fluid / Dầu trợ lực lái ----- EX |
Motor Oil / Dầu động cơ ----- EX |
Detergent Solution / Dung dịch tẩy rửa ----- EX |
Trisodium Phosphate / Natri photphat |
20% Sodium chloride / Natri Clorua ----- EX |
10% Hydrochloric Acid / Axit Clohydric ----- EX |
10% Sodium hydroxide / Natri Hidroxit ----- EX |
10% Sulfuric acid / Axit Sulfuric ----- EX |
EX – Suitable for most applications including immersion |
G – Suitable for intermittent contact splashes etc |
NR – Not Recommended |