-
Khi khô không mùi
-
Đóng rắn 100%
-
Kháng mài, chịu va đập
-
Siêu bám dính
-
An toàn, dễ thi công
KEO POLYMER ĐA NĂNG, SIÊU BÁM DÍNH TRÊN MỌI LOẠI BỀ MẶT CỨNG
ENECLAD SuperBond, sản phẩm keo đột phá với khả năng siêu bám dính trên mọi loại bề mặt sau khi đóng rắn như bề mặt bê tông mới - cũ, nhựa, hay bất cứ bề mặt cứng nào. Đối với bê tông, sau khi đóng rắn, độ bám dính của Superbond lên bê tông còn tốt hơn khả năng liên kết của nền bê tông hiện hữu.
SuperBond là keo composite 2 thành phần, đóng rắn 100%, bám dính tuyệt vời trên bề mặt bê tông, xi măng nhẵn, gạch, đá , gỗ, sàn terrazzo,... thậm chí trên bề mặt kiếng. Sản phẩm mang tính đột phá cải thiện khả năng bám dính nhiều lần so với vật liệu tăng cường bám dính thông thường.
Với khả năng bám dính siêu tốt, SuperBond là sản phẩm phù hợp với nhiều loại ứng dụng cần cải thiện độ bám dính như: cải tạo, sơn lại lớp sơn mới trên các bề mặt khó bám dính như: thép mạ kẽm, gạch men, kiếng, thép chống rỉ, nhôm.
SuperBond có thể sử dụng ngay cả trong những môi trường ngập nước như hồ bơi, vỏ tàu. Superbond đóng rắn theo kiểu phản ứng hóa học, khi khô tạo thành 1 lớp màng siêu bền, chống thấm trên bề mặt.
ENECON Corporation là tập đoàn cung cấp chiến lược các sản phẩm Polymer công nghệ cao được chứng nhận cho Bộ quốc phòng Mỹ, hải quân Mỹ trong nhiều năm qua. Supperbond là 1 trong những sản phẩm polymer tốt nhất, dành cho những ứng dụng khó khăn nhất mảng công nghiệp, thương mại, được Enecon không ngừng nỗ lực nghiên cứu, cải tiến & phát triển.
ENECLAD SuperBond tạo ra một lớp màng chống thấm mạnh mẽ, bền giữa nền xi măng và vữa, giữa bề mặt kim loại & lớp sơn bên ngoài, thậm chí là chống thấm cho bề mặt gạch tráng men
Coverage rate /kg. @0.1mm (Diện tích phủ /kg): 4 m2 |
---|
Shelf life / Lưu kho : Indefinite / vô thời hạn |
Volume Solids / Thể tích đóng rắn : 100% |
Mixing ratio / Tỷ lệ trộn Base / Activator (theo thể tích) : 5 / 1 |
Mixing ratio / Tỷ lệ trộn Base / Activator (theo trọng lượng) : 10 / 1 |
Working Life / Thời gian thi công ở 25ºC : 45 min / phút |
Light load / tải nhẹ ở 25ºC : 8 h |
Full mechanical / Đóng rắn hoàn toàn ở 25ºC: 96 h |
ASTM D-4541 Direct tensile adhesion |
---|
Cường độ bám dính, phương pháp kéo đứt trực tiếp |
*Substrates were prepared with only an acetone wipe. |
*Bề mặt chỉ được làm sạch bằng acetone |
*Carbon Steel (Thép carbon ) |
Bond strength /Lực bám dính (psi): 1500 |
*Stainless Steel (Thép không rỉ) |
Bond strength / Lực bám dính (psi): 1400 |
*Galvanized Steel (Thép tráng kẽm) |
Bond strength / Lực bám dính (psi): 800 |
*Smooth Plate Glass / Mặt kiếng |
Bond strength / Lực bám dính (psi): 1500 |
*Aluminum (Nhôm) |
Bond strength / Lực bám dính (psi): 1400 |
*Cured Epoxy Coating (Sàn Epoxy ) |
Bond strength / Lực bám dính (psi): 1000 |
*Glazed Ceramic Tile ( Gạch tráng men) |
Bond strength / Lực bám dính (psi): 700 |
Dry Concrete (Bê tông khô) |
Bond strength / Lực bám dính (psi): 400 |
Damp Concrete (Bê tông ẩm) |
Bond strength / Lực bám dính (psi): 400 |
*Vinyl Tile (sàn nhựa Vinyl) |
Bond strength / Lực bám dính (psi): 500 |
*Wood (Gỗ) |
Bond strength / Lực bám dính (psi): 800 |
Thông tin kỹ thuật
Coverage rate /kg. @0.1mm (Diện tích phủ /kg): 4 m2 |
---|
Shelf life / Lưu kho : Indefinite / vô thời hạn |
Volume Solids / Thể tích đóng rắn : 100% |
Mixing ratio / Tỷ lệ trộn Base / Activator (theo thể tích) : 5 / 1 |
Mixing ratio / Tỷ lệ trộn Base / Activator (theo trọng lượng) : 10 / 1 |
Working Life / Thời gian thi công ở 25ºC : 45 min / phút |
Light load / tải nhẹ ở 25ºC : 8 h |
Full mechanical / Đóng rắn hoàn toàn ở 25ºC: 96 h |
Đặc tính cơ lý
ASTM D-4541 Direct tensile adhesion |
---|
Cường độ bám dính, phương pháp kéo đứt trực tiếp |
*Substrates were prepared with only an acetone wipe. |
*Bề mặt chỉ được làm sạch bằng acetone |
*Carbon Steel (Thép carbon ) |
Bond strength /Lực bám dính (psi): 1500 |
*Stainless Steel (Thép không rỉ) |
Bond strength / Lực bám dính (psi): 1400 |
*Galvanized Steel (Thép tráng kẽm) |
Bond strength / Lực bám dính (psi): 800 |
*Smooth Plate Glass / Mặt kiếng |
Bond strength / Lực bám dính (psi): 1500 |
*Aluminum (Nhôm) |
Bond strength / Lực bám dính (psi): 1400 |
*Cured Epoxy Coating (Sàn Epoxy ) |
Bond strength / Lực bám dính (psi): 1000 |
*Glazed Ceramic Tile ( Gạch tráng men) |
Bond strength / Lực bám dính (psi): 700 |
Dry Concrete (Bê tông khô) |
Bond strength / Lực bám dính (psi): 400 |
Damp Concrete (Bê tông ẩm) |
Bond strength / Lực bám dính (psi): 400 |
*Vinyl Tile (sàn nhựa Vinyl) |
Bond strength / Lực bám dính (psi): 500 |
*Wood (Gỗ) |
Bond strength / Lực bám dính (psi): 800 |