-
Không mùi
-
Đóng rắn 100%
-
Vệ sinh dễ dàng
-
Kháng mài, chịu va đập siêu tốt
-
An toàn, dễ thi công
Hệ thống sàn poly chống ẩm, chống bụi, chịu va đập, mài mòn.
Eneclad CFS là polymer 2 thành phần, không dung môi, không mùi, không chất độc hại V.O.C, đóng rắn 100%. Sử dụng trám sàn bê tông cũ, khả năng chống ẩm, chống bụi tuyệt vời, bám dính trên hầu hết các loại bề mặt bê tông hoặc bề mặt xi măng có chất khoáng. Thi công rất dễ dàng bằng con lăn, chổi sơn.
Eneclad CFS sử dụng cải tạo sàn bê tông hư cũ xuống cấp hoặc sử dụng cho sàn bê tông mới, lau chùi, vệ sinh cực kỳ dễ dàng giúp tiết kiệm đáng kể chi phí nhân công cho việc bảo trì, vệ sinh hàng ngày.
Eneclad CFS chịu được va đập, mài mòn và hầu hết các chất tẩy rửa công nghiệp, dầu mỡ bôi trơn, hóa chất thông thường. CFS tạo ra một lớp màng bảo vệ kín bám dính với mặt sàn bê tông, đá cẩm thạch, đá hoa cương, đá mài terrazzo, gạch, sắt, gỗ, và các loại vật liệu lát sàn khác
Volume capacity per kg / Thể tích / kg : 55 in3 / 900 cc |
---|
Mixed density / Khối lượng riêng (tỉ trọng) sau khi trộn : 0.040 lbs/in3 || 1.11 gm/cc |
Coverage rate per kg. @0.075mm / Diện tích phủ / kg: 125 ft2 / 11.6 m2 |
Shelf life / Thời gian lưu kho : Indefinite / vô thời hạn |
Volume Solids / Thể tích đóng rắn : 100% |
Mixing ratio / Tỷ lệ trộn Base / Activator (theo thể tích) : 2 / 1 |
Mixing ratio / Tỷ lệ trộn Base / Activator (theo trọng lượng) : 2.4 / 1 |
Working Life / Thời gian thi công ở 25ºC : 20 min / phút |
Light load / sử dụng nhẹ ở 25ºC : 5 h |
Full mechanical / Thời gian đóng rắn hoàn toàn ở 25ºC : 48 h |
Compressive strength / Độ bền nén |
---|
ASTM D-695: 14,000 psi (980 kg / cm2) |
Flexural strength / Độ bền uốn |
ASTM D-790 : 9,500 psi (665 kg/cm2) |
Hardness – Shore D / Độ cứng shore D |
ASTM D-2240: 80 |
Tensile Shear Adhesion steel / Độ bền cắt bám dính trên thép |
ASTM D-1002 : 3,000 psi (210 kg/cm2) |
Elcometer Adhesion – to properly prepared cementitious surfaces is greater than the cohesive strength of the substrate. |
Kết quả cho thấy độ bám dính của vật liệu còn tốt hơn liên kết của bề mặt hiện hữu |
Acetic acid 0-5%: —– G | Methyl ethyl ketone / Butanone —– G |
---|---|
Ammonia solution (0-10%) / Dung dịch amoniac —– EX | Naptha —– EX |
Aceton —– G | Nitric acid / Axit Nitric (0-10%) —– G |
Aviation fuel (nhiên liệu máy bay) —– EX | Palmitic acide / Axit palmitic —– EX |
Butyl alcohol (N-butanal) —– G | Phosphoric acid / Axit Phosphoric (0-5%) —– EX |
Calcium chloride / Canxi clorua —– EX | Phosphoric acid / Axit Phosphoric (5-10%) —– G |
Crude oil / Dầu mỏ. —– EX | Potassium chloride / Potassium Chloride (Kali Clorua) —– EX |
Diesel fuel / Dầu diezel —– EX | Propyl alcohol / Dung môi IPA (Rượu isopropanol) —– G |
Ethyl alcohol / Ethanol —– G | Sodium chloride / Natri Clorua —– EX |
Gasoline / Xăng —– EX | Sodium hydroxide / Natri Hidroxit —– EX |
Heptan (Heptane, Dipropyl Methan) —– EX | Sulfuric acid / Axit Sulfuric (0-5%) —– G |
Hydrochloric acid / Axit Clohydric (0-10%) —– EX | Tannic acid / Axit tanic —– EX |
Hydrochloric acid / Axit Clohydric (10-20%) —– G | Toluen (Metylbenzen) —– G |
Kerosene / Dầu hỏa —– EX | Transformer oil / Dầu biến áp —– EX |
Lactic acide / Axit lactic —– G | Xylene —– EX |
Methyl alcohol / Methanol —– G | |
EX – Suitable for most applications including immersion | |
G – Suitable for intermittent contact splashes etc | |
NR – Not Recommended |
Thông tin kỹ thuật
Volume capacity per kg / Thể tích / kg : 55 in3 / 900 cc |
---|
Mixed density / Khối lượng riêng (tỉ trọng) sau khi trộn : 0.040 lbs/in3 || 1.11 gm/cc |
Coverage rate per kg. @0.075mm / Diện tích phủ / kg: 125 ft2 / 11.6 m2 |
Shelf life / Thời gian lưu kho : Indefinite / vô thời hạn |
Volume Solids / Thể tích đóng rắn : 100% |
Mixing ratio / Tỷ lệ trộn Base / Activator (theo thể tích) : 2 / 1 |
Mixing ratio / Tỷ lệ trộn Base / Activator (theo trọng lượng) : 2.4 / 1 |
Working Life / Thời gian thi công ở 25ºC : 20 min / phút |
Light load / sử dụng nhẹ ở 25ºC : 5 h |
Full mechanical / Thời gian đóng rắn hoàn toàn ở 25ºC : 48 h |
Đặc tính cơ lý
Compressive strength / Độ bền nén |
---|
ASTM D-695: 14,000 psi (980 kg / cm2) |
Flexural strength / Độ bền uốn |
ASTM D-790 : 9,500 psi (665 kg/cm2) |
Hardness - Shore D / Độ cứng shore D |
ASTM D-2240: 80 |
Tensile Shear Adhesion steel / Độ bền cắt bám dính trên thép |
ASTM D-1002 : 3,000 psi (210 kg/cm2) |
Elcometer Adhesion - to properly prepared cementitious surfaces is greater than the cohesive strength of the substrate. |
Kết quả cho thấy độ bám dính của vật liệu còn tốt hơn liên kết của bề mặt hiện hữu |
Khả năng chịu hóa chất
Acetic acid 0-5%: ----- G | Methyl ethyl ketone / Butanone ----- G |
---|---|
Ammonia solution (0-10%) / Dung dịch amoniac ----- EX | Naptha ----- EX |
Aceton ----- G | Nitric acid / Axit Nitric (0-10%) ----- G |
Aviation fuel (nhiên liệu máy bay) ----- EX | Palmitic acide / Axit palmitic ----- EX |
Butyl alcohol (N-butanal) ----- G | Phosphoric acid / Axit Phosphoric (0-5%) ----- EX |
Calcium chloride / Canxi clorua ----- EX | Phosphoric acid / Axit Phosphoric (5-10%) ----- G |
Crude oil / Dầu mỏ. ----- EX | Potassium chloride / Potassium Chloride (Kali Clorua) ----- EX |
Diesel fuel / Dầu diezel ----- EX | Propyl alcohol / Dung môi IPA (Rượu isopropanol) ----- G |
Ethyl alcohol / Ethanol ----- G | Sodium chloride / Natri Clorua ----- EX |
Gasoline / Xăng ----- EX | Sodium hydroxide / Natri Hidroxit ----- EX |
Heptan (Heptane, Dipropyl Methan) ----- EX | Sulfuric acid / Axit Sulfuric (0-5%) ----- G |
Hydrochloric acid / Axit Clohydric (0-10%) ----- EX | Tannic acid / Axit tanic ----- EX |
Hydrochloric acid / Axit Clohydric (10-20%) ----- G | Toluen (Metylbenzen) ----- G |
Kerosene / Dầu hỏa ----- EX | Transformer oil / Dầu biến áp ----- EX |
Lactic acide / Axit lactic ----- G | Xylene ----- EX |
Methyl alcohol / Methanol ----- G | |
EX – Suitable for most applications including immersion | |
G – Suitable for intermittent contact splashes etc | |
NR – Not Recommended |