-
Sử dụng cho...
-
Trám khe sàn - tường
-
Khu vực vận chuyển lưu lượng lớn
-
Khu sản xuất, khe tiếp giáp sàn - tường - mái
-
Khu vực xếp dỡ hàng hóa
-
Mái che
-
Khe hở mái
POLYMER ĐÀN HỒI TRÁM KHE CHO BỀ MẶT NẰM NGANG
FLEXICLAD LC® là hợp chất polymer hai thành phần, đàn hồi, đóng rắn 100%, sản phẩm sử dụng để trám các khe tiếp giáp giữa sàn tường, khe hở trên mái, liên kết rất tốt kể cả với các bề mặt như xi măng, bê tông hay trên các loại vật liệu khác như gạch, đá,... bám dính tốt cả trên kim loại lẫn bề mặt gỗ.
FLEXICLAD LC không yêu cầu sơn lót, đóng rắn được ở nhiệt độ thường & bám dính tốt trên hầu hết các bề mặt vật liệu cứng. Có khả năng co - giãn nhiều lần với độ co giãn lên tới 600%. Là vật liệu tuyệt vời để trám kín các khe giãn nở, bám dính & liên kết tốt hai loại vật liệu khác nhau, chịu hóa chất, có thể sử dụng trám khe sàn - tường khu vực sản xuất, khe tiếp giáp giữa sàn xếp dỡ hàng hóa với khu vực sàn còn lại...
FLEXICLAD LC là vật liệu công nghệ polyaspartic mang tính cách mạng với độ bền, dẻo dai, co dãn linh hoạt sử dụng trám kín các khe giãn nở, đàn hồi.
Thể tích / 0.5 kg : 28 in3 / 460 cm3 | |
---|---|
Khối lượng riêng (tỉ trọng) sau khi trộn : 0.036 lbs per in3 / 1.08 gm / cc | |
Thời gian lưu kho : lâu, không thời hạn | |
Thể tích đóng rắn : 100% | |
Tỷ lệ trộn Base / Activator / Aggregate (theo thể tích) : 3 / 2 | |
Tỷ lệ trộn Base / Activator (theo trọng lượng) : 3 / 2 | |
Thời gian thi công ở 25ºC: 60 phút | |
Thời gian đóng rắn ở 25ºC : 4 giờ | |
Thời gian đóng rắn hoàn toàn ở 25ºC : 72 giờ |
Độ cứng shore D |
---|
(ASTM D-2240) : 60 |
Khả năng kéo dãn |
(ASTM D2370) : 700% |
Độ bền cắt bám dính trên thép |
(ASTM D-1002) : 1300psi (91 kg/cm2) |
Độ bền cắt bám dính trên đồng |
(ASTM D-1002) : 1200psi (84 kg/cm2) |
Độ bền kéo trên bê tông |
(ASTM D4541) : 300 psi ( 21 kg /cm2) |
Cường độ chịu kéo |
(ASTM D1876)) tần số: 20Khz, biên độ: 0.0254mm > 30 (pli) pound / inch (> 5.3 kN/m) |
Xăng —– EX |
---|
Axit Clohydric (0-10%) —– G |
Axit Phosphoric (0-10%) —– EX |
Sodium chloride (Natri Clorua) —– EX |
Sodium hydroxide (Natri Hidroxit) —– EX |
Axit Sulfuric (0-10%) —– EX |
Chất tẩy trắng —– EX |
Dung môi Ethylene Glycol (0-50%) —– EX |
Thông tin kỹ thuật
Thể tích / 0.5 kg : 28 in3 / 460 cm3 | |
---|---|
Khối lượng riêng (tỉ trọng) sau khi trộn : 0.036 lbs per in3 / 1.08 gm / cc | |
Thời gian lưu kho : lâu, không thời hạn | |
Thể tích đóng rắn : 100% | |
Tỷ lệ trộn Base / Activator / Aggregate (theo thể tích) : 3 / 2 | |
Tỷ lệ trộn Base / Activator (theo trọng lượng) : 3 / 2 | |
Thời gian thi công ở 25ºC: 60 phút | |
Thời gian đóng rắn ở 25ºC : 4 giờ | |
Thời gian đóng rắn hoàn toàn ở 25ºC : 72 giờ |
Đặc tính cơ lý
Độ cứng shore D |
---|
(ASTM D-2240) : 60 |
Khả năng kéo dãn |
(ASTM D2370) : 700% |
Độ bền cắt bám dính trên thép |
(ASTM D-1002) : 1300psi (91 kg/cm2) |
Độ bền cắt bám dính trên đồng |
(ASTM D-1002) : 1200psi (84 kg/cm2) |
Độ bền kéo trên bê tông |
(ASTM D4541) : 300 psi ( 21 kg /cm2) |
Khả năng chịu hóa chất
Xăng ----- EX |
---|
Axit Clohydric (0-10%) ----- G |
Axit Phosphoric (0-10%) ----- EX |
Sodium chloride (Natri Clorua) ----- EX |
Sodium hydroxide (Natri Hidroxit) ----- EX |
Axit Sulfuric (0-10%) ----- EX |
Chất tẩy trắng ----- EX |
Dung môi Ethylene Glycol (0-50%) ----- EX |