DuraWrap – carbon fiber repair, reclaim, reinforce & extend the life of all type pipes, tanks
- Country Origin: USA
- Working Life: 40′ – 90′ depend on the environment temperature
- Shelf life: Unlimited
-
Z
100% solids
-
Z
Requires No Heat
-
Z
Ultra High Tensile Strength
-
Extraordinary Adhesion
-
Z
Safe & Simple To Use
-
Z
No Special Tools Required
REPAIR, RECLAIM, REINFORCE & EXTEND THE LIFE OF ALL TYPES OF METAL & CONCRETE PIPES & TANKS.
DuraWrap polymer/carbon fiber reinforced composite makes repairing and rebuilding aging, often severely deteriorated piping, tanks and other fluid flow equipment possible.
The ENECON DuraWrap composite, a unique marriage of ENECON ‘s high performance polymers and cutting-edge, space-age carbon fiber technology, was specifically created to repair, rebuild, reinforce and even restore the integrity of such fluid flow systems – thereby greatly extending their service life and eliminating the need for expensive replacement.
DuraWrap can be applied to the interior and/or exterior of piping and equipment to both seal and strengthen these components. When applied to the interior walls of underground or otherwise inaccessible piping, DuraWrap™ can effectively repair and restore piping integrity without expensive excavation and replacement.
The outstanding performance of the ENECON DuraWrap system allows today’s maintenance professional to extend the service life of yesterday’s equipment and structures.
Mixing ratio / Tỷ lệ trộn |
---|
DuraWrap Primer |
Base / Activator (volume / theo thể tích) : 2.8 / 1 |
Base / Activator (weight / theo trọng lượng) : 9 / 1 |
DuuraWrap Polymer |
Base / Activator (volume / theo thể tích) : 2.2 / 1 |
Base / Activator (weight / theo trọng lượng) : 5 / 2 |
Cure Times / Thời gian đóng rắn |
DuraWrap Primer |
Working Life / Thời gian thi công ở 25ºC : 60 min / phút |
Touch Dry / Đóng rắn, chạm tay được ở 25ºC : 6 h |
Full Cure / Đóng rắn hoàn toàn ở 25ºC : 48 h |
DuuraWrap Polymer |
Working Life / Thời gian thi công ở 25ºC : 45 min / phút |
Touch Dry / Đóng rắn, chạm tay được ở 25ºC : 9 h |
Full Cure / Đóng rắn hoàn toàn ở 25ºC : 96 h |
Đặc tính của hệ thống DuraWrap |
Hai lớp sợi composite cơ bản sử dụng 12K x 3K sợi carbon (Carbon Fiber) |
Tensile Strength / Chịu lực (độ bền) kéo |
---|
ASTM D-3039 : 123,600 psi (8650 kg/m2) |
Tensile Modulus / Suất đàn hồi |
ASTM D-3039 : 8,450,000 psi (591500 kg/cm2) |
Elongation / Độ dãn dài |
ASTM D-3039: 1.38% |
Flexural strength / Độ bền uốn |
ASTM D-790: 97,400 psi (6,820kg/cm2) |
Flexaural Modulus / Hệ số uốn |
ASTM D-790: 7,950,000 psi (556,550kg/cm2 |
Adhesion to steel / Độ bám dính trên thép |
ASTM D-1002 : > 3,500 psi (245 kg/cm2) |
Adhesion to concrete / Độ bám dính trên bê tông |
ASTM D-4541 : lớn hơn độ liên kết của bê tông hiện hữu |
Technical data
Mixing ratio / Tỷ lệ trộn |
---|
DuraWrap Primer |
Base / Activator (volume / theo thể tích) : 2.8 / 1 |
Base / Activator (weight / theo trọng lượng) : 9 / 2 |
DuuraWrap Polymer |
Base / Activator (volume / theo thể tích) : 2.2 / 1 |
Base / Activator (weight / theo trọng lượng) : 5 / 2 |
Cure Times / Thời gian đóng rắn |
DuraWrap Primer |
Working Life / Thời gian thi công ở 25ºC : 60 min / phút |
Touch Dry / Đóng rắn, chạm tay được ở 25ºC : 6 h |
Full Cure / Đóng rắn hoàn toàn ở 25ºC : 48 h |
DuuraWrap Polymer |
Working Life / Thời gian thi công ở 25ºC : 45 min / phút |
Touch Dry / Đóng rắn, chạm tay được ở 25ºC : 9 h |
Full Cure / Đóng rắn hoàn toàn ở 25ºC : 96 h |
Đặc tính của hệ thống DuraWrap |
Hai lớp sợi composite cơ bản sử dụng 12K x 3K sợi carbon (Carbon Fiber) |
Physical properties
Tensile Strength / Chịu lực (độ bền) kéo |
---|
ASTM D-3039 : 123,600 psi (8650 kg/m2) |
Tensile Modulus / Suất đàn hồi |
ASTM D-3039 : 8,450,000 psi (591500 kg/cm2) |
Elongation / Độ dãn dài |
ASTM D-3039: 1.38% |
Flexural strength / Độ bền uốn |
ASTM D-790: 97,400 psi (6,820kg/cm2) |
Flexaural Modulus / Hệ số uốn |
ASTM D-790: 7,950,000 psi (556,550kg/cm2 |
Adhesion to steel / Độ bám dính trên thép |
ASTM D-1002 : > 3,500 psi (245 kg/cm2) |
Adhesion to concrete / Độ bám dính trên bê tông |
ASTM D-4541 : lớn hơn độ liên kết của bê tông hiện hữu |
Related products
-
DurAlloy – repairs, rebuild metal surface
-
CeramAlloy CL+AC – ceramic polymer, fluid flow erosion, corrosion resistance
-
CeramAlloy CP+ outstanding erosion/corrosion resistance nuclear environment
-
CeramAlloy HTP – outstanding erosion/corrosion resistance at elevated temperatures
-
CeramAlloy CL+ outstanding erosion/corrosion resistance nuclear environment
-
CeramAlloy HTL – outstanding erosion/corrosion resistance at elevated temperatures
-
CeramAlloy CBX – abrasion resistance & extend the service life
-
CeramAlloy CP+AC – erosion, corrosion repair, resurfacing